Tại sao website WordPress thường bị chèn mã độc?

Mã độc WordPress là gì?

Mã độc WordPress là những đoạn mã hoặc file độc hại bị chèn vào website WordPress thông qua lỗ hổng bảo mật (plugin, theme, core, hosting…) hoặc do quản trị viên cài đặt từ nguồn không an toàn.

Mục đích của mã độc có thể là:

  • Chiếm quyền điều khiển website (backdoor).

  • Chèn link spam/SEO bẩn để trục lợi.

  • Chuyển hướng khách truy cập sang trang lừa đảo.

  • Đánh cắp dữ liệu (tài khoản, thông tin thanh toán).

  • Gửi email spam từ server của bạn.

Ví dụ các loại mã độc phổ biến trên WordPress:

  • Backdoor: cửa hậu cho hacker quay lại bất kỳ lúc nào.

  • Phishing script: tạo trang giả mạo để đánh cắp thông tin.

  • SEO spam: chèn link/quảng cáo ẩn vào web.

  • Ransomware: mã hóa dữ liệu và đòi tiền chuộc.

Tại sao website WordPress thường bị chèn mã độc?

WordPress hiện chiếm hơn 40% thị phần website toàn cầu, là nền tảng mã nguồn mở được ưa chuộng nhất vì dễ sử dụng, kho plugin và theme khổng lồ. Nhưng chính sự phổ biến này cũng khiến WordPress trở thành “mục tiêu vàng” của hacker. Hàng ngày có hàng nghìn website WordPress bị chèn mã độc, redirect lạ hoặc dính cảnh báo từ Google.

Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến nhất khiến website WordPress dễ bị hacker tấn công và chèn mã độc:

1. Plugin và theme lỗi thời

CleanShot 2024 07 08 at 14.57.22
Plugin và theme lỗi thời

Rất nhiều quản trị viên cài plugin hoặc theme (nhất là bản miễn phí) nhưng không cập nhật thường xuyên.

Các phiên bản cũ thường tồn tại lỗ hổng bảo mật đã được công khai trên diễn đàn hacker. Chỉ cần một đoạn code tự động, hacker có thể quét hàng nghìn website cùng lúc và tấn công diện rộng.

Ví dụ thực tế:

  • Lỗ hổng trong plugin Elementor (2020) đã khiến hàng trăm nghìn website bị tấn công chèn script độc hại.

  • WP File Manager (2020) bị khai thác để cài backdoor, cho phép hacker tải file độc hại trực tiếp lên hosting.

Giải pháp:

  • Luôn cập nhật plugin và theme lên phiên bản mới nhất.

  • Gỡ bỏ plugin/theme không dùng đến.

  • Hạn chế cài quá nhiều plugin vì mỗi plugin là một “cửa” tiềm ẩn rủi ro.

2. User bị hack

z6999790388328 6964186aa477e23f716ea043568e7c8b e1757575112846

  • Mật khẩu yếu: dùng chuỗi đơn giản (123456, admin, qwerty).
  • Tạo thêm user giả.

  • Cài plugin độc hại.

  • Chèn mã độc trực tiếp vào file theme.

Giải pháp:

  • Dùng mật khẩu mạnh (bao gồm chữ hoa, chữ thường, số, ký tự đặc biệt, độ dài ≥ 12 ký tự).

  • Bật xác thực hai lớp (2FA) để tăng cường bảo mật.

  • Giới hạn số lần đăng nhập sai bằng plugin bảo mật.

3. Cài plugin/theme từ nguồn gốc không an toàn

Nhiều người ham rẻ tải plugin/theme nulled (crack) từ các trang web lạ. Thực tế, các file này thường được gài sẵn backdoor hoặc mã độc ẩn. Ngay cả khi website vẫn chạy bình thường, hacker có thể:

  • Âm thầm theo dõi và lấy cắp dữ liệu.

  • Cấy link spam hoặc chuyển hướng khách sang website lừa đảo.

  • Tạo lỗ hổng để quay lại kiểm soát website bất cứ lúc nào.

Giải pháp:

  • Chỉ tải plugin/theme từ WordPress.org hoặc nhà phát triển uy tín.

  • Đầu tư mua bản quyền (license) thay vì dùng bản crack.

THAM KHẢO: DỊCH VỤ XỬ LÝ MÃ ĐỘC WORDPRESS

4. Máy chủ và hosting kém bảo mật

hosting 2 4 e1757574031379

Không phải website nào cũng bị hack từ bên trong. Nhiều trường hợp bị tấn công do hosting không an toàn:

  • Không có firewall (tường lửa).

  • Không quét mã độc định kỳ.

  • Chia sẻ nhiều website trên cùng một server → chỉ cần 1 site bị hack, các site khác cũng có nguy cơ.

Giải pháp:

  • Chọn nhà cung cấp hosting uy tín (có firewall, SSL miễn phí, backup tự động).

  • Sử dụng hosting chuyên cho WordPress để được tối ưu bảo mật.

5. Thiếu biện pháp bảo mật cơ bản

hero e1757577047958

 

Rất nhiều website WordPress không bật SSL (HTTPS), không cài plugin bảo mật, cũng không backup định kỳ.  Hệ quả là chủ web chỉ phát hiện khi đã quá muộn, ví dụ:

  • Google gắn nhãn “Trang web không an toàn”.

  • Hosting khóa website vì phát hiện spam mail/mã độc.

Giải pháp:

  • Cài plugin bảo mật (Wordfence, iThemes Security…).

  • Bật SSL cho toàn bộ website.

  • Thiết lập backup tự động hàng ngày/tuần để dễ dàng khôi phục khi bị hack.

Kết luận

Website WordPress thường bị chèn mã độc vì plugin/theme lỗi thời, mật khẩu yếu, cài đặt từ nguồn không an toàn, không cập nhật core, hosting kém bảo mật và thiếu biện pháp phòng vệ cơ bản. Để hạn chế rủi ro, bạn cần cập nhật thường xuyên, dùng mật khẩu mạnh + 2FA, cài plugin bảo mật, backup định kỳ và chọn hosting uy tín. Đây là những bước đơn giản nhưng hiệu quả để bảo vệ website của bạn khỏi hacker.

Nguồn: MMOvinhome – Dịch vụ xử lý mã độc Wordpress

Bài viết liên quan
Contact Me on Zalo